Kết quả tra cứu mẫu câu của 弾力
弾力性
Tính đàn hồi
価格弾力性
を
分析
することで、
適切
な
価格設定
が
可能
になります。
Bằng cách phân tích chỉ số dao động về giá, việc thiết lập giá cả phù hợp trở nên khả thi.
ゴム
の
弾力性
は、
イソプレン
が
ポリマー化
されることで
生
まれます。
Tính đàn hồi của cao su được tạo ra nhờ sự trùng hợp của isoprene.
この
材質
は
弾力性
に
欠
ける。
Vật liệu này không có cho.