Kết quả tra cứu mẫu câu của 弾力性
弾力性
Tính đàn hồi
この
材質
は
弾力性
に
欠
ける。
Vật liệu này không có cho.
ゴム
の
ボール
は
弾力性
があるから
弾
む。
Một quả bóng cao su nảy lên vì nó có tính đàn hồi.
ガソリン
は
需要
の
価格弾力性
が
低
いので、
供給
が
制限
されると
価格
が
顕著
に
上昇
する
傾向
にある
Giá xăng có xu hướng tăng mạnh khi nguồn cung bị hạn chế do nhu cầu co dãn thấp.