Kết quả tra cứu mẫu câu của 弾道ミサイル
弾道ミサイル防衛網
を
配備
する
Trang bị hệ thống phòng vệ tên lửa đạn đạo. .
弾道ミサイル防衛シールド
を
構築
する
Xây dựng hàng rào bảo vệ tên lửa đạn đạo.
短距離弾道ミサイル
Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn .
〜に
向
けて
新型
2
段式弾道ミサイル
を
発射
する
Bắn tên lửa đạn đạo 2 cánh đời mới nhất vào ~