Kết quả tra cứu mẫu câu của 当事
当事者双方
に
義務
を
負
わせる
協定
。
Một thỏa thuận ràng buộc hai bên.
当事者同士
の
話
し
合
いがもっと
必要
だ。
Cần thêm nhiều cuộc gặp gỡ nói chuyện giữa các bên
当事者
が
受領
する
損害賠償額
を
規定
する
Quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương sự .
住民
は
当事者
に
背
いた。
Các cư dân nổi dậy chống lại kẻ thống trị.