Kết quả tra cứu mẫu câu của 当分の間
当分
の
間
これで
間
に
合
う。
Điều này sẽ làm trong thời gian này.
当分
の
間
これでやっていける。
Điều này sẽ làm trong thời gian này.
当分
の
間叔母
さんのところにいます。
Hiện tại tôi đang ở với dì.
当分
の
間
、
私
の
姉
は
スーパー
で
店員
をしている。
Còn hiện tại, chị gái tôi đang là nhân viên phụ việc trong một siêu thị.