Kết quả tra cứu mẫu câu của 当局
当局
は
事実
を
大衆
から
隠
してきた。
Nhà chức trách đã che giấu sự thật với quần chúng.
当局
はその
事件
の
調査
に
乗
り
出
した。
Nhà chức trách đã bắt đầu điều tra vụ án đó.
当局
は
自国
の
通貨
を
何
とか
安定
させた。
Các nhà cầm quyền đã bằng cách nào đó ổn định tiền tệ trong nước.
当局
は
自国
の
通貨
を
何
とかして
安定
させた。
Các nhà chức trách đã hành động để ổn định hóa lưu thông tiền tệ trong nước.