Kết quả tra cứu mẫu câu của 当所
当所株
Phòng trao đổi chứng khoán
工程
が
当所
の
能力
を
越
えているときは
下請負先
へ
外注
する
Các vấn đề không thuộc phạm vi khả năng của chúng tôi được hợp đồng với nhà thầu phụ .
コンサートチケット
は
当所
で
発売中
です。
Vé buổi hòa nhạc đang được bán tại văn phòng này.