Kết quả tra cứu mẫu câu của 当然のこと
当然
のことだが、
彼女
は
怒
った。
Mặc dù chỉ là chuyện đương nhiên, nhưng cô ấy đã nổi giận.
当然
のことながら
私
は
上手
な
パイロット
だ。
Đương nhiên tôi là một phi công giỏi.
当然
のこととしてあなた
自身
がそこへ
行
かなければならない。
Bạn phải tự thân đến đó là điều đương nhiên.
当然
のこととして、あなたは
自分
でそこへ
行
かなければならない。
Như một điều tất nhiên, bạn phải tự mình đến đó.