Kết quả tra cứu mẫu câu của 当然の報い
彼
は
当然
の
報
いを
受
けた。
Anh ấy có những gì sắp đến với anh ấy.
それは
当然
の
報
いだ。
Nó phục vụ bạn đúng.
近
いうちに
彼
は
当然
の
報
いを
受
けることになります。
Trong tương lai gần, anh ấy sẽ có được những sa mạc chỉ của mình.
メアリー
が
トム
をひっぱたいても、それは
当然
の
報
いなんだ。
Nếu Mary tát Tom, tôi chắc chắn rằng anh ấy xứng đáng bị như vậy.