Kết quả tra cứu mẫu câu của 形成する
編目
を
形成
する
繊維機械
の
針
Kim của máy dệt tạo thành khâu
新派閥
を
形成
する
Hình thành một đảng phái mới.
強
い
エゴ
を
形成
する
Xây dựng, bồi đắp lòng tự hào mạnh mẽ
真
の
歴史
を
形成
するのは
大衆
である。
Những người làm nên lịch sử chân chính là quần chúng.