Kết quả tra cứu mẫu câu của 役員
役員改選
Bầu lại thành viên hội đồng quản trị
役員評議会
が
組織
されて
新提案
を
協議
した。
Một hội đồng điều hành đã được thành lập để thảo luận về đề xuất mới.
役員達
はそんな
危険
な
事業
に
乗
り
出
すのをしぶった。
Các giám đốc đã miễn cưỡng thực hiện một dự án mạo hiểm như vậy.
兼任役員
Viên chức kiêm nhiệm