Kết quả tra cứu mẫu câu của 往く
ラビ
、
視
よ、
汝
とともに
ヨルダン
の
彼方
にありし
者
、なんぢが
證
せし
者
、
バプテスマ
を
施
し、
人
みなその
許
に
往
くなり。
Rabbi, người đàn ông đã ở với bạn ở phía bên kia sông Jordan - người mà bạnđã làm chứng về - à, anh ấy đang làm báp têm, và mọi người sẽ đến với anh ấy.