Kết quả tra cứu mẫu câu của 待ち伏せ
旅人待
ち
伏
せる
Mai phục khách du lịch .
彼
を
待
ち
伏
せる
一計
を
案
じた。
Anh ta có một kế hoạch để phục kích anh ta.
女鯒
は
沿岸
の
砂底
に
生息
し、
体
を
砂
に
隠
して
獲物
を
待
ち
伏
せします。
Cá Suggrundus meerdervoortii sống ở vùng đáy cát ven biển, vùi mình trong cát để rình bắt con mồi.
棚蜘蛛
は
地面
や
樹木
の
隙間
に
漏斗状
の
巣
を
作
り、
獲物
がかかるのを
待
ち
伏
せします。
Nhện funnel-web araneomorph tạo mạng hình phễu trong các khe hở trên mặt đất hoặc cây cối, rồi rình mồi mắc bẫy.