Kết quả tra cứu mẫu câu của 待ち構える
待
ち
構
える
記者
に
対
して
語
る
言葉
がない
Không có lời lẽ nào để tả các nhà báo đang nôn nóng chờ đợi. .
事
あれかしと
待
ち
構
える。
Chờ đợi điều đó sẽ xảy ra bất cứ lúc nào.
不審人物
が
現
れるのを
待
ち
構
える
Chờ đợi kẻ tình nghi xuất đầu lộ diện.