Kết quả tra cứu mẫu câu của 待ち焦がれて
故郷
からの
便
りを
待
ち
焦
がれる
Mong mỏi tin tức từ quê nhà
学生
は
休暇
を
待
ち
焦
がれている。
Học sinh đang khao khát kỳ nghỉ.
彼女
は
夫
の
到着
を
待
ち
焦
がれています。
Cô mong mỏi chồng cô đến.
一日千秋
の
思
いで
待
ち
焦
がれていたiBookをやっと
買
ってもらったよ。
ラッキー
。
Tôi không thể chờ đợi để có được một trong những iBooks đó và bây giờ tôi đã có mộthiện nay. Tôi cảm thấy rất may mắn!