Kết quả tra cứu mẫu câu của 後
後入
れ
後出
し
Vào sau cùng thì ra sau cùng .
後片付
けをする〔
食後
の〕
Rửa đĩa (sau khi ăn)
後
で〜について
後悔
する
Sau này sẽ hối hận (ân hận, ăn năn, hối lỗi) về điều gì
後
から
後
から
客
が
来
た。
Khách hàng lần lượt đến.