Kết quả tra cứu mẫu câu của 後ほど
後
ほどお
電話
しましょうか。
Tôi sẽ gọi cho bạn sau?
後
ほど、またお
電話
いただけますか。
Bạn vui lòng gọi lại cho anh ấy sau được không?
後
ほどもう
一度
お
申
し
込
みいただけますか。
Bạn sẽ gọi lại sau chứ?
後
ほど
私
に
電話
をするよう
彼女
に
伝
えていただけますか?
Bạn vui lòng bảo cô ấy gọi cho tôi sau được không?