Kết quả tra cứu mẫu câu của 後ろ向き
後
ろ
向
き
徒競走
Chạy giật lùi .
後
ろ
向
きになってください。
Làm ơn quay lại.
後
ろ
向
きで
頭越
しに
ボール
を
ネット
に
入
れる
Sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới.
女優
は
後
ろ
向
きに
舞台
から
落
ちた。
Nữ diễn viên ngã ngửa trên sân khấu.