Kết quả tra cứu mẫu câu của 後悔
後悔先
に
立
たず。
Đã quá muộn cho những hối tiếc.
後悔
したくない。
Không muốn hối tiếc.
後悔
するかもしれないことはしない
Không làm những việc để sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi)
今
に
後悔
するぞ。
Bạn vẫn sẽ hối tiếc.