Kết quả tra cứu mẫu câu của 徐行
車
に
徐行
するようにと
合図
した。
Tôi ra hiệu cho xe đi chậm.
車
が
徐行
でついてきているような
気
がする。
Tôi nghĩ rằng chiếc xe đó đang dần theo sau chúng tôi.
列車
は
駅
に
近
くなって
徐行
した.
Xe lửa đang tiến gần vào nhà ga .