Kết quả tra cứu mẫu câu của 徒
徒然草
Một bài văn tẻ nhạt/nhàm chán .
徒食
する
Ăn không ngồi rồi .
徒歩
で
通学
する
生徒
もいれば、
バス
で
通学
する
生徒
もいる。
Một số học sinh đi bộ đến trường, và những học sinh khác đi xe buýt.
徒競走
にでる
Lao ra đường đua