Kết quả tra cứu mẫu câu của 得する
説得
するのに
一苦労
する。
Rất khó khăn trong việc thuyết phục.
説得
するのは
無理
だ。
Không có lý luận.
彼
を
説得
するのは
不可能
だった。
Chúng tôi thấy không thể thuyết phục được anh ta.
技術
を
会得
する
Nắm vững kỹ thuật