Kết quả tra cứu mẫu câu của 得意先
得意先
は
責任者
が
誰
か
知
りたがった。
Một khách hàng muốn biết người đứng đầu honcho là ai.
私の得意先が破産し、売掛金が貸倒損失になった。
Khách hàng của tôi bị phá sản, khoảng tiền hàng chưa trả đã trở thành khoảng nợ không thể thu hồi
既存
の
得意先
が
他
の
メーカー
との
取引
を
検討
せざるを
得
ないようにする
Ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác .
大事
な
得意先
と
良好
な
関係
を
保
つ
上
で
助
けとなる
Tạo cho ai đó giữ được quan hệ tốt với khách hành quan trọng