Kết quả tra cứu mẫu câu của 得点
得点
の
チャンス
Cơ hội làm bàn
得点
を
入
れられたが、
日本
の
キーパー
は
チームメイト
を
励
ますため
笑
った。
Mặc dù bị sút thủng lưới nhưng thủ môn của Nhật vẫn tươi cười để cổ vũ tinh thần cho đồng đội của mình. .
最高得点
を
獲得
した
Đạt được điểm cao nhất
僕
は
得点
を
追求
する。
Tôi đang theo đuổi các điểm.