Kết quả tra cứu mẫu câu của 御する
暴
れ
馬
を
御
する。
Điều khiển con ngựa hung dữ.
オレ自身
を
制御
する
力
を
失
い
始
める。
Sẽ mất đi năng lực điều khiển của bản thân.
オレ自身
を
制御
する
力
を
失
い
始
める。
Tôi bắt đầu mất kiểm soát bản thân.
排尿
や
便通
を
制御
する
神経
を
障害
する
Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát đi tiểu và đường ruột.