Kết quả tra cứu mẫu câu của 御待
御返事
を
御待
ちしております。
Tôi mong chờ câu trả lời của bạn.
彼
が
戻
ってくるまで
御待
ちください。
Hãy đợi cho đến khi anh ấy trở lại.
弊社
にご
興味
を
持
っていただけることを
祈
り、ご
返事
を
御待
ちしております。
Tôi hy vọng bức thư này làm bạn quan tâm và mong nhận được hồi âm của bạn.