Kết quả tra cứu mẫu câu của 御意
御意
。
Tôi hiểu.
御意見
には
全面的
に
賛成
です。
Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.
市民
の
皆様
の
御意見
をちょうだいする
予定
です。
Chúng tôi có kế hoạch lấy ý kiến từ công chúng.
しかしながら、
私
はあなたの
御意見
に
賛成
できません。
Tuy nhiên, tôi không thể đồng ý với ý kiến của bạn.