Kết quả tra cứu mẫu câu của 御無沙汰
御無沙汰
して
申
し
訳
ありません
Mong cô thứ lỗi vì lâu lắm em mới viết thư cho cô
大変御無沙汰
いたしました
Rất xin lỗi vì lâu lắm mới viết thư
A:
下田
さん、お
元気
ですか。
御無沙汰
してます。
A: Chào anh Shimoda, anh có khỏe không? Lâu lắm không gặp anh.