Kết quả tra cứu mẫu câu của 御覧
その
眠
っている
赤
ちゃんを
御覧
なさい。
Nhìn đứa bé đang ngủ.
中学時代
のことを
考
えてみて
御覧
なさい。
Hãy thử nhớ lại hồi học trung học.
さらに
詳細
な
情報
に
関
しましては、
弊社
の
年次報告書
を
御覧
ください。
Liên quan đến những thông tin chi tiết hơn, đề nghị mọi người xem bản báo cáo thường niên của công ty ta. .
弊社
はこの
度英語版
の
ホームページ
を
開設致
しました。〜をどうぞ
御覧
ください
Nhân dịp này chúng tôi xin thông báo rằng chúng tôi đã có một trang Web tiếng Anh. Xin quý vị hãy vào trang...