Kết quả tra cứu mẫu câu của 御馳走
夕飯
は
御馳走
になればこそ
昼食
はあまり
食
「た」べない。
Tôi không ăn trưa nhiều vì bữa tối sẽ thành một bữa tiệc.
日本
に
暮
らしても,Thanksgivingを
御馳走
を
食
べる
事
で
祝
わないでは
置
かない。
Ngay cả khi tôi sống ở Nhật Bản, tôi chắc chắn sẽ ăn mừng Lễ Tạ ơn bằng cáchăn thức ăn ngon.