Kết quả tra cứu mẫu câu của 微妙
〜が
微妙
に
変
わったのに
気付
く
Nhận thấy sự thay đổi tinh tế (nhỏ) của ~
非常
に
微妙
な
状況
だった。
Đó là một tình huống rất tế nhị.
世界
は、
微妙
なかけひきで、ようやく
軍事的
な
均衡
を
保
っている。
Phải nhờ những sách lược ngoại giao tinh tế, thế giới này mới giữ được cân bằng về quân sự.
本状
には
微妙
な
情報
が
含
まれており、
気分
を
害
することがあるかもしれない。
Bức thư này chứa thông tin nhạy cảm có thể xúc phạm một số người.