Kết quả tra cứu mẫu câu của 微笑
微笑
みつづけなさい。
Tiếp tục mỉm cười.
微笑
みながら
彼女
は
彼
の
髪
を
タオル
で
拭
いてあげた。
Với một nụ cười, cô dùng khăn lau khô tóc cho anh.
微笑
が
必
ずしも
満足
を
表
しているわけではない。
Nụ cười không phải lúc nào cũng biểu thị niềm vui.
花
が
微笑
み
始
めた
Hoa vừa nở