Kết quả tra cứu mẫu câu của 徴
徴兵忌避者
Người trốn đi nghĩa vụ quân sự
徴税吏
は
政府
のために
税
を
徴収
する
仕事
をしている。
Nhân viên thu thuế làm công việc thu thuế cho chính phủ.
徴収
は
モーツァルト
の
音楽
に
陶酔
した。
Khán giả say sưa theo bản nhạc của Mozart. .
徴兵逃
れは
法律
で
厳
しく
処罰
される
可能性
がある。
Trốn tránh nghĩa vụ quân sự có thể bị xử phạt nghiêm khắc theo luật pháp.