Kết quả tra cứu mẫu câu của 徴候
感染
の
徴候
は
見
られない。
Không có dấu hiệu nhiễm trùng.
感染
の
徴候
の
有無
について
毎日経過観察
が
行
われる
Tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế Nhật Bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm
病気
のいろいろな
徴候
を
示
す。
Có dấu hiệu của bệnh tật.
私
たちはそれらの
徴候
を
常
に
意識
している。
Chúng tôi luôn có ý thức về các dấu hiệu.