Kết quả tra cứu mẫu câu của 心する
得心
するように
Để thỏa mãn ~ .
決心
する(
決意
する
・心
を
決
める
・腹
をくくる)のに
長
い
時間
がかかった
Tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được
彼
は
改心
する
決心
をした。
Anh quyết tâm lật một chiếc lá mới.
彼
は
改心
することを
決心
した。
Anh quyết tâm lật một chiếc lá mới.