Kết quả tra cứu mẫu câu của 心の中
心
の
中
だけでの
決心
Quyết tâm chỉ có trong tim
心
の
中
でひそかに
悔
やむ
Đau buồn thầm kín trong tim
彼
が
心
の
中
から
呼
びかける。
Anh ấy gọi cho tôi từ bên trong.
彼
は
心
の
中
でその
事件
に
思
いをめぐらした。
Anh lật lại vấn đề trong đầu.