Kết quả tra cứu mẫu câu của 心変わり
お
心変
わりの
無
いうちに
頂戴
しておきましょう。
Tôi xin nhận nó trước khi bạn đổi ý.
イスラエル側
の
心変
わりのために、
中東和平交渉
の
構成国
に
変更
があるかもしれません。
Kết cấu của các cuộc đàm phán hòa bình Mideast có thể thay đổi do sự thay đổi của trái tim trênmột phần của Israel.
時
が
経
つうちに
彼
は
心変
わりした。
Cuối cùng, anh ấy đã thay đổi quyết định của mình.
彼
が
何
と
言
おうと、
私
は
心変
わりしません。
Bất cứ điều gì anh ấy có thể nói, tôi sẽ không thay đổi quyết định của mình.