Kết quả tra cứu mẫu câu của 心底
彼
は
心底
は
善人
だ。
Anh ấy là một người đàn ông tốt ở trái tim.
君
には
心底失望
したよ。
Tôi rất thất vọng về bạn.
トム
は
メアリー
を
心底愛
している。
Tom yêu Mary bằng cả trái tim.
あなたの
中国語
の
レベル
には
心底感嘆
してしまうわ。
Tôi hết lòng ngưỡng mộ sự hiểu biết của bạn về tiếng Trung.