Kết quả tra cứu mẫu câu của 心待ち
お
返事
を
心待
ちにしています。
Tôi mong chờ câu trả lời của bạn.
お
便
りを
心待
ちにしています。
Tôi rất nóng lòng chờ tin bạn.
彼
が
来
るのを
心待
ちにしている。
Tôi đã đoán trước được sự xuất hiện của anh ấy.
故国
からの
便
りを
心待
ちにする
Mong chờ nhận được tin tức từ quê hương (quê nhà)