Kết quả tra cứu mẫu câu của 心棒
台座
に
心棒
を
立
てて、
各パーツ
をずらしながら
重
ねていきます。
Bạn đứng trục trên đế và sau đó tiến hành xếp chồng lên nhau từng bộ phận,làm chao đảo vị trí của chúng.
彼
らは
マフィア
に
用心棒代
を
支払
うことを
強要
された
Họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia