Kết quả tra cứu mẫu câu của 心臓の鼓動
心臓
の
鼓動
が
速
まった。
Trái tim tôi đập nhanh.
心臓
の
鼓動
が
速
く
打
っている。
Trái tim tôi đập nhanh.
速
い
心臓
の
鼓動
Tim đập nhanh
運動
すると
心臓
の
鼓動
が
速
くなる。
Khi bạn tập thể dục tim đập nhanh hơn.