Kết quả tra cứu mẫu câu của 心身
心身
の
健全
Sự lành mạnh về cả thể chất và tâm hồn
心身医学
は
ストレス
と
健康
の
関係
を
研究
する。
Y học tâm thần nghiên cứu mối quan hệ giữa căng thẳng và sức khỏe.
心身共
に
ベスト
の
コンディション
で
新人養成合宿
に
臨
みましょう。
Với cả tinh thần và thể chất đều ở trạng thái tốt nhất, chúng ta hãy cùng chờ đợitrại huấn luyện dành cho người mới.
心身一体
の
状態
を
目指
すために、
ヨガ
を
練習
している。
Tôi tập yoga để đạt được trạng thái tâm trí và cơ thể hợp nhất.