Kết quả tra cứu mẫu câu của 心遣い
お
心遣
い
重
ねて
感謝
します。
Cảm ơn bạn một lần nữa cho những suy nghĩ tốt của bạn.
お
心遣
いどうもありがとうございます。
Cảm ơn rất nhiều cho những suy nghĩ tốt của bạn.
(
人
)からの
心遣
いあふれる
見舞
いの
言葉
に
感動
する
Cảm động (xúc động) trước những lời thăm hỏi của ai đó
私
のためにお
心遣
いとお
骨折
りくださり、ありがとうございます。
Tôi đánh giá cao sự lịch thiệp và nỗ lực của bạn thay mặt cho tôi.