Kết quả tra cứu mẫu câu của 心部
中心部
にあるので
商店
や
オフィス
に
行
くのに
便利
です。
Vị trí trung tâm dễ dàng tiếp cận các cửa hàng và văn phòng.
町
の
中心部
Khu trung tâm .
市
の
中心部
の
地価
が
高騰
している。
Giá đất khu vực trung tâm thành phố đang tăng vọt.
東京
の
中心部
に
向
かう
途中
で
ガス欠
になった。
Chúng tôi hết xăng trên đường đến trung tâm thành phố Tokyo.