Kết quả tra cứu mẫu câu của 心配事
心配事
のない
人
はいない。
Không ai là không cần chăm sóc.
心配事
で
顔色
が
曇
っている
Có chuyện lo lắng nên mặt mày ủ ê
彼
は
心配事
を
考
えこんで、
一日中座
っていた。
Anh ngồi nghiền ngẫm những rắc rối của mình cả ngày.
彼
には
心配事
がない。
Anh ấy được chăm sóc miễn phí.