Kết quả tra cứu mẫu câu của 必然的
それは
必然的
に
延期
しなければならない。
Nó phải, tất yếu, được hoãn lại.
(
主語
)により
必然的
に
中長期的
な
国際競争力
が
低下
する
Lực cạnh tranh quốc tế vừa và dài hạn đột nhiên giảm xuống do ~
文明
が
進
むにつれて、
詩
は
殆
ど
必然的
に
衰
える。
Khi nền văn minh tiến bộ, thơ ca hầu như nhất thiết phải suy tàn.