Kết quả tra cứu mẫu câu của 必需
必需品
の
空輸
Vận tải hàng không những mặt hàng cần thiết
彼
には
必需品
すらない、まして
贅沢品
はなおさらだ。
Anh ta không có nhu cầu thiết yếu hàng ngày, ít xa xỉ hơn nhiều.
彼
には
日常必需品
すらない、まして
贅沢品
はあるわけがない。
Anh ta không có nhu cầu thiết yếu hàng ngày, ít xa xỉ hơn nhiều.
カメラ
は
私
の
必需品
でした。
Máy ảnh rất cần thiết đối với tôi.