Kết quả tra cứu mẫu câu của 忍びない
死
ぬときの
悲鳴
は
聞
くに
忍
びない。
Tôi không thể chịu đựng nổi khi nghe tiếng hét lên lúc chết.
彼は私を不幸にしておくには忍びないと言った.
Anh ấy nói không thể chịu đựng được khi làm cho tôi bất hạnh.
尾羽打
ち
枯
らした
彼
の
姿
を
見
るのは
忍
びないね。
Thật sự không thể chịu nổi khi nhìn thấy anh ấy trông xuống sắc như vậy.
親からの大事なプレゼントなので捨てるに忍びない。
Không thể chịu đựng được việc vứt đi một món quà quan trọng như thế của bố mẹ.