Kết quả tra cứu mẫu câu của 忍び足
忍
び
足
で
歩
く
Đi rón rén
私
は
忍
び
足
で
寝室
にいった。
Tôi kiễng chân lên phòng ngủ.
抜
き
足
、
差
し
足
、
忍
び
足
Rón rén .
トム
は
静
かに
ドア
を
閉
め、
忍
び
足
で
部屋
に
入
った。
Tom lặng lẽ đóng cửa và rón rén bước vào phòng.