Kết quả tra cứu mẫu câu của 忍耐力
忍耐力
のない
Không có sự nhẫn nại .
忍耐力
がありません。
Tôi không có kiên nhẫn.
忍耐力
は
科学
の
根源
である。
Kiên nhẫn là mẹ của khoa học.
忍耐力
にかけては
人
より
優
れているという
自信
がある。
Riêng về sức chịu đựng, tôi tự tin rằng mình trội hơn người khác.